Thị trường chứng khoán là một kênh đầu tư hấp dẫn, nhưng để tham gia hiệu quả, nhà đầu tư cần nắm vững cách đọc bảng giá chứng khoán cơ sở. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước để hiểu và sử dụng bảng giá chứng khoán một cách cơ bản.
1. Bảng giá chứng khoán là gì?
Bảng giá chứng khoán là công cụ hiển thị thông tin giao dịch của các mã cổ phiếu trên thị trường, bao gồm giá, khối lượng, và các chỉ số liên quan. Tại Việt Nam, có ba sàn giao dịch chính:
-
HOSE: Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM
-
HNX: Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội
-
UPCoM: Thị trường dành cho các công ty đại chúng chưa niêm yết
Mỗi công ty chứng khoán thường cung cấp bảng giá riêng, nhưng dữ liệu đều được lấy từ các sở giao dịch và trung tâm lưu ký, nên thông tin cơ bản là giống nhau.
2. Các thành phần chính trên bảng giá chứng khoán
a. Mã chứng khoán (Mã CK)
Là ký hiệu đại diện cho một công ty niêm yết, thường là viết tắt tên công ty. Ví dụ:
-
VNM: Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk)
-
BID: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
b. Giá tham chiếu (TC)
Là mức giá đóng cửa của phiên giao dịch trước đó, được sử dụng làm cơ sở để tính giá trần và giá sàn trong phiên hiện tại.
c. Giá trần và giá sàn
-
Giá trần: Mức giá cao nhất có thể đạt được trong phiên, thường được hiển thị bằng màu tím.
-
Giá sàn: Mức giá thấp nhất có thể đạt được trong phiên, thường được hiển thị bằng màu xanh lam.
Biên độ dao động giá trần và sàn tùy thuộc vào từng sàn giao dịch:
-
HOSE: ±7% so với giá tham chiếu
-
HNX: ±10% so với giá tham chiếu
-
UPCoM: ±15% so với giá tham chiếu
d. Giá khớp lệnh
Là mức giá tại đó lệnh mua và lệnh bán được thực hiện. Giá khớp lệnh gần nhất thường được hiển thị cùng với khối lượng giao dịch tương ứng
e. Dư mua và dư bán
-
Dư mua: Hiển thị ba mức giá đặt mua tốt nhất và khối lượng tương ứng.
-
Dư bán: Hiển thị ba mức giá chào bán tốt nhất và khối lượng tương ứng
f. Tổng khối lượng khớp lệnh
Là tổng số lượng cổ phiếu đã được giao dịch trong phiên, cho thấy mức độ thanh khoản của cổ phiếu đó.
g. Giá cao nhất, thấp nhất, trung bình
-
Giá cao nhất: Mức giá cao nhất đạt được trong phiên.
-
Giá thấp nhất: Mức giá thấp nhất đạt được trong phiên.
-
Giá trung bình: Giá trung bình của tất cả các giao dịch trong phiên.
h. Giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
Hiển thị khối lượng mua và bán của nhà đầu tư nước ngoài, giúp đánh giá mức độ quan tâm của họ đối với cổ phiếu.
3. Màu sắc trên bảng giá và ý nghĩa
Màu sắc trên bảng giá giúp nhà đầu tư nhanh chóng nhận biết tình trạng giá cổ phiếu:
-
Màu tím: Giá đạt mức trần
-
Màu xanh lam: Giá đạt mức sàn
-
Màu xanh lá cây: Giá tăng so với tham chiếu nhưng chưa đạt trần
-
Màu đỏ: Giá giảm so với tham chiếu nhưng chưa đạt sàn
-
Màu vàng: Giá bằng với giá tham chiếu
4. Các chỉ số thị trường quan trọng
-
VN-Index: Chỉ số thể hiện biến động giá của tất cả cổ phiếu niêm yết trên HOSE.
-
HNX-Index: Chỉ số thể hiện biến động giá của tất cả cổ phiếu niêm yết trên HNX.
-
UPCoM-Index: Chỉ số thể hiện biến động giá của tất cả cổ phiếu giao dịch trên UPCoM.
-
VN30-Index: Chỉ số của 30 cổ phiếu có vốn hóa và thanh khoản hàng đầu trên HOSE.
5. Thời gian giao dịch chứng khoán
Các sàn giao dịch hoạt động từ thứ Hai đến thứ Sáu, trừ ngày lễ:
-
Phiên sáng: 09:00 – 11:30
-
Phiên chiều: 13:00 – 15:00
Nhà đầu tư có thể đặt lệnh trước giờ mở cửa; lệnh sẽ ở trạng thái “chờ gửi” và được xử lý khi thị trường mở cửa.
6. Lưu ý khi đọc bảng giá chứng khoán
-
Hiểu rõ các ký hiệu và thuật ngữ: Giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
-
Theo dõi biến động giá và khối lượng giao dịch: Để đánh giá sức mạnh của xu hướng thị trường.
-
Chú ý đến giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài: Có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu.
-
Sử dụng các công cụ phân tích kỹ thuật: Kết hợp với bảng giá để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Hiểu và sử dụng thành thạo bảng giá chứng khoán cơ sở là bước đầu tiên quan trọng trong hành trình đầu tư của bạn. Hãy dành thời gian tìm hiểu và thực hành để trở thành nhà đầu tư thông thái.